Trong thành phần hoa đậu biếc, nhóm chất nổi bật nhất chính là anthocyanin, mà điển hình là ternatin - một loại anthocyanin acyl hóa hiếm gặp. Ternatin có cấu trúc phân tử đặc biệt với các nhóm acyl gắn vào, giúp sắc tố này ổn định hơn nhiều anthocyanin thông thường. Đây là lý do vì sao màu sắc của trà hoa đậu biếc không bị phai nhanh, dù ở dạng trà khô hay bột chiết xuất. Màu xanh lam đậm đến tím huyền bí của hoa chính là kết quả của sự pha trộn giữa các dạng phân tử anthocyanin ở các trạng thái khác nhau, chủ yếu là flavylium (đỏ) và quinoidal (xanh lam). Đặc biệt, sự ổn định của ternatin trong các điều kiện pH khác nhau đã khiến nó trở thành chất chỉ thị màu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học đến ẩm thực.
Màu xanh lam đậm đến tím huyền bí của hoa chính là kết quả của sự pha trộn giữa các dạng phân tử anthocyanin, chủ yếu là flavylium (đỏ) và quinoidal (xanh lam).
Ngoài ternatin, hoa đậu biếc còn chứa delphinidin, một dạng anthocyanidin phổ biến trong các loài thực vật có sắc tím. Delphinidin trong hoa đóng vai trò là khung xương hóa học của các anthocyanin phức hợp như ternatin. Nhờ delphinidin, hoa đậu biếc có thể phản ứng linh hoạt với môi trường pH và tạo ra hàng loạt chuyển đổi màu: từ xanh lam trong môi trường trung tính, tím nhạt khi gặp axit (như nước chanh), đến xanh ngọc hoặc vàng khi tiếp xúc với kiềm (như baking soda).
Flavonoid là nhóm hợp chất polyphenol tự nhiên có mặt trong hầu hết các loại thực vật, và hoa đậu biếc chứa một lượng dồi dào các flavonoid như quercetin, kaempferol, myricetin. Đây là những chất nổi tiếng với hoạt tính chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng viêm và bảo vệ tế bào. Không chỉ hỗ trợ làm đẹp da từ bên trong, flavonoid còn có khả năng làm chậm quá trình glycation - một trong những cơ chế phá hủy collagen dẫn đến lão hóa da. Do đó, việc sử dụng hoa đậu biếc lâu dài có thể mang đến làn da tươi sáng, săn chắc và làm chậm dấu hiệu tuổi tác.
Không chỉ hỗ trợ làm đẹp da từ bên trong, flavonoid còn có khả năng làm chậm quá trình glycation - một trong những cơ chế phá hủy collagen dẫn đến lão hóa da
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng flavonoid trong hoa đậu biếc có khả năng cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng thẳng thần kinh và giúp an thần nhẹ. Điều này giải thích vì sao trà hoa đậu biếc được dùng để thư giãn, hỗ trợ giấc ngủ và giảm lo âu.
Saponin là hợp chất tạo bọt tự nhiên, được tìm thấy nhiều trong rễ và hoa đậu biếc. Nhờ khả năng làm sạch sinh học, saponin giúp thúc đẩy tiêu hóa, hỗ trợ quá trình thải độc của gan và ruột, đồng thời ngăn ngừa các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, nóng trong. Ngoài ra, saponin còn có tác dụng kháng vi khuẩn và virus, tăng sức đề kháng tự nhiên cho cơ thể. Một số tài liệu cổ truyền cũng cho thấy saponin từ hoa đậu biếc hỗ trợ cải thiện miễn dịch, giúp chống lại cảm cúm và các rối loạn viêm mãn tính.
Mặc dù có mặt với hàm lượng không cao, alkaloid trong hoa đậu biếc vẫn được chú ý nhờ khả năng điều hòa hệ thần kinh. Một số alkaloid có tác dụng an thần nhẹ, giúp giảm nhịp tim, ổn định huyết áp và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Trong Ayurveda (một hệ thống y học cổ truyền có nguồn gốc từ Ấn Độ) và y học cổ truyền Trung Hoa, hoa đậu biếc được dùng để hỗ trợ điều trị các rối loạn lo âu, mất ngủ và rối loạn thần kinh. Các hoạt chất như alkaloid và flavonoid được xem là tác nhân chủ chốt tạo nên hiệu quả điều trị.
Trong Ayurveda và y học cổ truyền Trung Hoa, hoa đậu biếc được dùng để hỗ trợ điều trị các rối loạn lo âu, mất ngủ và rối loạn thần kinh.
Polyphenol là hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh, có khả năng trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Trong hoa đậu biếc, polyphenol tồn tại đồng thời với anthocyanin và flavonoid, tạo thành bộ ba chống lão hóa mạnh mẽ. Các nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng polyphenol trong hoa đậu biếc giúp ngăn chặn sự oxy hóa lipid trong màng tế bào - một nguyên nhân gây ra thoái hóa thần kinh, bệnh tim và ung thư.
Nhờ tính chất chống viêm và bảo vệ mô não, polyphenol từ hoa đậu biếc còn được ứng dụng trong hỗ trợ điều trị Alzheimer, suy giảm trí nhớ và stress oxy hóa thần kinh. Một số nghiên cứu tại Ấn Độ và Thái Lan đã thử nghiệm chiết xuất hoa đậu biếc trên động vật và ghi nhận kết quả tích cực đối với cải thiện khả năng học tập.
Tính đổi màu và ứng dụng từ phản ứng pH là một trong những điểm đặc trưng thú vị nhất của thành phần hóa học hoa đậu biếc, tạo nên sức hút thị giác và giá trị ứng dụng cao. Hiện tượng này xuất phát từ hoạt chất anthocyanin – một sắc tố thực vật có khả năng phản ứng mạnh mẽ với sự thay đổi độ pH.
Cụ thể, khi anthocyanin ở trong môi trường trung tính, nó có màu xanh lam đặc trưng. Tuy nhiên, chỉ cần thêm vài giọt nước chanh (tạo môi trường axit), màu sắc ngay lập tức chuyển sang tím hồng hoặc đỏ. Ngược lại, khi tiếp xúc với chất có tính kiềm như baking soda, màu nước hoa đậu biếc có thể chuyển sang xanh lá cây, vàng nhạt hoặc gần như trong suốt.
Tính đổi màu và ứng dụng từ phản ứng pH là một trong những điểm đặc trưng thú vị nhất của thành phần hóa học hoa đậu biếc
Chính nhờ đặc tính này, hoa đậu biếc được xem như một “chỉ thị sinh học” tự nhiên, an toàn và trực quan, rất phù hợp để giảng dạy hóa học ở cấp phổ thông mà không cần sử dụng đến hóa chất độc hại. Ngoài ra, sự thay đổi màu linh hoạt này cũng được ngành công nghiệp thực phẩm tận dụng tối đa.
Ngày nay, hoa đậu biếc thường được dùng để tạo màu tự nhiên cho trà, cocktail, bánh ngọt, thạch rau câu, kem lạnh hay các loại nước giải khát. Không chỉ tạo màu bắt mắt, nó còn thay thế hoàn hảo cho phẩm màu nhân tạo, giúp thực phẩm vừa hấp dẫn vừa thân thiện với sức khỏe người tiêu dùng.
Thành phần hóa học hoa đậu biếc gồm anthocyanin (đặc biệt là ternatin và delphinidin), flavonoid, polyphenol, saponin, alkaloid đã tạo nên một hệ sinh học phong phú, vừa đẹp về thẩm mỹ vừa giàu giá trị y học. Từ hiện tượng đổi màu kỳ ảo đến các ứng dụng thực tiễn trong làm đẹp, chăm sóc sức khỏe và giáo dục, hoa đậu biếc đã khẳng định vị trí của mình như một “phép màu từ thiên nhiên”. Việc tìm hiểu sâu về các hợp chất trong hoa không chỉ giúp ta trân trọng hơn món quà của tự nhiên, mà còn mở ra tiềm năng khai thác bền vững trong tương lai.