Nguồn gốc hoa đậu biếc được xác định là từ các vùng nhiệt đới của châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, Nam Á và một phần châu Đại Dương. Cây đậu biếc (tên khoa học Clitoria ternatea) là loài bản địa tại các nước như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Malaysia và Indonesia. Những nơi này có khí hậu nóng ẩm, phù hợp với đặc tính sinh trưởng mạnh mẽ, ưa sáng và dễ thích nghi của cây. Từ hàng trăm năm trước, người dân địa phương đã trồng và sử dụng hoa đậu biếc không chỉ như một loại hoa trang trí, mà còn để nhuộm thực phẩm, pha trà, làm thuốc chữa bệnh và thậm chí là nhuộm vải. Việc sử dụng hoa đậu biếc trong đời sống hàng ngày đã được ghi nhận trong nhiều tài liệu y học cổ truyền của Ấn Độ và Đông Nam Á.
Cây đậu biếc (tên khoa học Clitoria ternatea) là loài bản địa tại các nước như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Malaysia và Indonesia.
Tên khoa học Clitoria ternatea xuất phát từ hình dáng của hoa, được nhà thực vật học người châu Âu cho đặt tên vào thế kỷ 17. Dù có phần gây tranh cãi, nhưng tên gọi này vẫn được giữ nguyên cho tới ngày nay. Tại các nước bản địa, hoa đậu biếc còn được gọi bằng nhiều tên dân dã như “hoa bướm xanh” (Blue Butterfly Pea), thể hiện vẻ ngoài mỏng manh và mềm mại của cánh hoa. Không chỉ là thực vật, hoa đậu biếc còn mang tính biểu tượng từ xa xưa, đại diện cho sự tái sinh, trí tuệ và sự điềm tĩnh trong văn hóa Ấn Độ và Phật giáo.
Trước khi trở thành nguyên liệu phổ biến trong ngành ẩm thực và làm đẹp hiện đại, hoa đậu biếc đã được y học Ayurvedic (Ấn Độ) và y học cổ truyền Thái Lan, Campuchia, Myanmar sử dụng như một loại dược liệu. Người xưa tin rằng loài hoa này có khả năng tăng cường trí nhớ, làm dịu thần kinh, cải thiện thị lực và hỗ trợ tuần hoàn máu. Trong nhiều thế kỷ, các lương y ở châu Á đã sử dụng rễ, hoa và hạt của cây đậu biếc để làm thuốc, trị các chứng bệnh liên quan đến lo âu, viêm nhiễm và rối loạn thần kinh. Điều này tạo nền tảng vững chắc để loài cây này tiếp tục được nghiên cứu và phổ biến rộng rãi hơn về sau.
Từ xưa, hoa đậu biếc đã được y học Ayurvedic (Ấn Độ) và y học cổ truyền Thái Lan, Campuchia, Myanmar sử dụng như một loại dược liệu.
Đến thế kỷ 19, khi các nhà thực vật học phương Tây bắt đầu thám hiểm và ghi chép về hệ sinh thái Đông Nam Á, họ đã mang hoa đậu biếc về châu Âu và châu Mỹ để trồng thử nghiệm. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 21, cùng với làn sóng sống xanh, tiêu dùng hữu cơ và xu hướng "superfood", hoa đậu biếc mới thực sự tạo nên cơn sốt toàn cầu. Sự nổi bật về màu sắc và tính năng đổi màu kỳ diệu khiến hoa đậu biếc nhanh chóng được ưa chuộng trong các quán cà phê, nhà hàng, thương hiệu mỹ phẩm và các sản phẩm chức năng. Từ châu Á, loài hoa này hiện đã có mặt trên khắp thế giới, xuất hiện trong các dòng sản phẩm đồ uống, từ trà thảo mộc đến nước giải khát có gas, serum dưỡng da đến thực phẩm hỗ trợ sức khỏe.
Sự nổi bật về màu sắc và tính năng đổi màu kỳ diệu khiến hoa đậu biếc nhanh chóng được ưa chuộng trong các quán cà phê, nhà hàng
Một điểm thú vị trong nguồn gốc hoa đậu biếc chính là khả năng sinh tồn vượt trội trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Là cây thân leo sống lâu năm, đậu biếc có thể phát triển tốt ngay cả khi đất nghèo dinh dưỡng hoặc trong điều kiện khô hạn tạm thời. Chính vì vậy, loài cây này đã nhanh chóng lan rộng từ quê hương bản địa sang các khu vực khác có khí hậu tương tự như châu Phi, Nam Mỹ và nhiều đảo quốc nhiệt đới. Khả năng mọc khỏe, tự ra hoa quanh năm và ít sâu bệnh đã giúp cây đậu biếc trở thành lựa chọn hàng đầu trong các vườn hữu cơ, vườn thảo mộc hoặc không gian xanh đô thị.
Yếu tố khiến hoa đậu biếc nổi bật hơn các loài hoa khác chính là hợp chất anthocyanin, sắc tố tạo nên màu xanh lam, tím hoặc hồng tùy theo môi trường. Anthocyanin không chỉ là chất tạo màu mà còn có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi lão hóa và tổn thương gốc tự do. Đây cũng là lý do tại sao hoa đậu biếc được xem là nguyên liệu làm đẹp, thanh lọc và hỗ trợ sức khỏe tự nhiên hiệu quả.
Anthocyanin trong hoa đậu biếc có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi lão hóa và tổn thương gốc tự do
Từ những vùng đất bản địa, nguồn gốc hoa đậu biếc đã gắn liền với các tín ngưỡng bản địa, Phật giáo và nghệ thuật sống tĩnh tâm. Tại Ấn Độ, hoa đậu biếc được dâng lên các vị thần trong các nghi lễ cúng dường, được xem là biểu tượng của sự tinh khiết và lòng biết ơn. Tại Thái Lan, hoa thường được dùng trong các nghi lễ truyền thống để cầu may và an lành. Ngày nay, nhiều người vẫn duy trì thói quen dùng trà hoa đậu biếc như một nghi thức thiền trà, giúp cơ thể lắng dịu và đầu óc sáng suốt hơn. Màu sắc của hoa, xanh tím chuyển sắc, cũng là biểu tượng cho sự biến chuyển nội tâm, sự tỉnh thức và hành trình phát triển tâm hồn.
Không thể phủ nhận rằng từ năm 2015 trở lại đây, hoa đậu biếc đã trở thành một phần của văn hóa sống xanh và nghệ thuật trình bày trong ẩm thực. Những cốc trà đổi màu kỳ diệu, những chiếc bánh mochi, những gói xôi lam hoặc món chè tím mơ màng được đăng tải tràn lan trên Instagram, TikTok, Facebook như một trào lưu toàn cầu. Từ biểu tượng dân gian, hoa đậu biếc đã được tái định vị trong tâm trí giới trẻ như một loại “phép màu” của thiên nhiên, vừa đẹp, vừa tốt cho sức khỏe, lại gần gũi.
Bánh mochi hoa đậu biếc với màu sắc vô cùng bắt mắt
Mặc dù đã lan rộng toàn cầu, việc bảo tồn nguồn gốc hoa đậu biếc tại các khu vực bản địa vẫn rất quan trọng. Chỉ khi giống cây thuần chủng được giữ gìn thì những đặc tính quý, như lượng anthocyanin cao, khả năng sinh trưởng mạnh, mới được duy trì qua nhiều thế hệ. Bên cạnh đó, những tri thức dân gian gắn liền với việc sử dụng và chăm sóc hoa cũng cần được ghi chép, truyền lại như một phần của di sản văn hóa bản địa. Tại nhiều nơi như Thái Lan hay Ấn Độ, người dân đã kết hợp trồng hoa đậu biếc trong các mô hình nông nghiệp hữu cơ, kết hợp du lịch sinh thái để nâng cao giá trị kinh tế và văn hóa của loài hoa này.
Nguồn gốc hoa đậu biếc không chỉ đơn thuần là thông tin về một loài cây mà còn là hành trình phản ánh cách thiên nhiên kết nối với con người qua lịch sử, văn hóa và khoa học. Từ những cánh đồng miền nhiệt đới đến bàn tiệc hiện đại, từ nghi lễ cổ truyền đến trào lưu mạng xã hội, hoa đậu biếc đã và đang khẳng định vị thế của mình như một biểu tượng toàn diện: đẹp, lành, giàu giá trị. Việc hiểu rõ nguồn gốc của loài hoa này không chỉ giúp chúng ta trân trọng hơn những điều nhỏ bé quanh mình, mà còn gợi mở cách sống hài hòa với tự nhiên giữa thời đại hiện đại hóa nhanh chóng.